Characters remaining: 500/500
Translation

se concilier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se concilier" là một động từ phản thân, có nghĩa là "tranh thủ được sự quý mến", "làm cho ai đó thiện cảm với mình" hoặc "giải quyết mâu thuẫn với ai đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cố gắng tạo ra mối quan hệ tốt đẹp hoặc hòa hợp với một người nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  • "Se concilier" thường được theo sau bởi một danh từ chỉ người, ví dụ như "l'estime de quelqu'un" (sự quý mến của ai đó).
  • Ví dụ:
    • Il a essayé de se concilier l'estime de son patron. (Anh ấy đã cố gắng để được sự quý mến của sếp mình.)
    • Elle se concilie les sympathies de ses collègues. ( ấy tranh thủ được sự ủng hộ của các đồng nghiệp.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se concilier avec quelqu'un: Đâybiến thể của từ này, có nghĩa là "hòa hợp với ai đó".

    • Ví dụ: Il a réussi à se concilier avec son ancien rival. (Anh ấy đã thành công trong việc hòa hợp với kẻ thù của mình.)
  • Se concilier les faveurs: Có nghĩa là "tranh thủ được sự ưu ái" của ai đó.

    • Ví dụ: Elle a fait des efforts pour se concilier les faveurs de ses professeurs. ( ấy đã nỗ lực để được sự ưu ái của các thầy cô giáo.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Gagner l'estime de quelqu'un: Nghĩa là "giành được sự quý mến của ai đó".
  • S'attirer les sympathies: Nghĩa là "thu hút sự ủng hộ".
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Se mettre dans les bonnes grâces de quelqu'un: Nghĩa là "đặt mình vào ơn nghĩa của ai đó".
  • Être en bons termes avec quelqu'un: Nghĩa là " mối quan hệ tốt với ai đó".
Chú ý:

Khi sử dụng "se concilier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện nỗ lực để tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Đồng thời, bạn cũng nên phân biệt với các động từ khác như "se disputer" (cãi nhau) hay "se brouiller" (mâu thuẫn), chúng thể hiện những tình huống ngược lại.

tự động từ
  1. tranh thủ được
    • Se concilier l'estime de quelqu'un
      tranh thủ được sự quý mến của ai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se concilier"